Máy in sơ đồ, máy in sơ đồ cũ giá rẻ tại Garmenttech

Máy in sơ đồ chắc không đã không còn xa lạ với nhiều doanh nghiệp nữa. Nhiều doanh nghiệp đã sở hữu cho mình một máy in sơ đồ vậy máy in sơ đồ là gì và giá thành như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết Máy in sơ đồ, máy in sơ đồ cũ giá rẻ tại Garmenttech bên dưới nhé.

Máy in sơ đồ 

Máy in sơ đồ là dòng máy để in các sơ đồ lớn, giúp dễ dàng thuận tiện cho những hình vẽ một cách chính xác hơn.

Máy in sơ đồ tiếng anh là gì

Mỗi chuyên ngành điều có các từ tiếng anh thông dụng riêng, máy in sơ đồ cũng vậy. Dưới đây là 111 từ tiếng anh thông dụng của Chuyên ngành may mặc.

 

No

English

Vietnam

 

 

 

1

1 need lockstitch machines

Một kim thắt nút

2

1 Pieces

1 cái một phần

3

2 Pieces set

Bộ hai cái

4

1 st collar

Lá cổ thứ nhất

5

2 nd collar

Lá cổ thứ hai

6

A box of pins

Một hộp đính ghim

7

A men’s suit

Một bộ comple nam

8

A rool of white thread

Một cuộn chỉ màu trắng

9

A bidomainai extention rich

Vòng bụng

10

Above

Ở trên

11

Acceptance

Sự chấ p nhận

12

Accordion pocket

Túi hộ p xếp

13

Achromne

Không màu

14

Actual

Thực sự

15

Additive mixture of colors

Sự pha chộn tăng sắc độ màu

16

Adiastable

Điếu chỉ nh được

17

Against

Lại mũi chống đố, ngịch

18

Aggregate

Toàn bộ , toàn thể

19

Alleration

Sự thay đổi

20

Amount

Số lượng

21

Anorak

Áo ngoài có mũi chum đầu

22

Anerior

 

23

Antague

 

24

Acart

 

25

Apointement

 

26

Approval

Tán thành

27

Approvalsample comments of each style

 

28

Armhold

Vòng nách

29

Armhole penel

Nẹp vòng nách

30

Armhole seam

Đương giáp vòng nách

31

Around

Vòng

32

Arrange the pattens

Ráp mẫu

33

Article no

Số loại hàng

 

34

Article number

Số mã vạch

35

As point

Theo điểm đị ng vị

36

As pattens

Theo mẫu áo

37

Ashen grey

Xám tro

38

Assort – break down

Phân loại

39

Assored

Pha trộn

40

Assorment paper

Giấy phân loại

41

Asymerrical

Không đối xứng

42

As

Gắn, đính kèm

43

Attached

44

Attack

Khóa chốt

45

Azure

Xanh ra trời

46

A trim waistline

Eo lưng thon

47

Acessory

Phụ liệu

48

Adequate

Thích ứng

49

Affecte

Ảnh hưởng

50

Aggressive detergent

Chất tẩy rửa hoạt tính cao

51

Allowance

Sự sai số

52

American cloth

Vải sờn

53

Anchor

Mỏ neo, lựa

54

Annex

Phục lục

55

Applicable

Thích hợp, phù hợp, có thể

56

Applique

Miếng đính

57

Arbitractor commitiee of Vietnam

Ủy ban trọng tài việt nam

58

Armhole = armpit

Nách áo

59

Article

Điều khoản

60

Artwork

Hìng ảnh minh họa

61

Assortment

Phân loại, phù hợp

62

Attach

Đính kèm, dán

63

Authorize person

Người được ủy quyền

64

Back rise

Đũng sau

65

Back yoke

Vải con thân sau

66

Band waist

Bản cạp

67

Bar code

Mã vạch

68

Bartack

Chặn bọ lại mũi

69

Basic pants

Quần hàng thường

70

Bast

Đường khâu, đường may lược

71

Basting stitch

Đường khâu lược

72

Beak

Đầu chân cổ

 

 

73

Beam cover

Bộ phận làm sạch tự động

74

Beaumache

Tên mác bao bì

75

Bieger

Vải len mộc, màu be

76

Beyond

Hướng về phía bên kia

77

Binding

Sự liên kết, bìa sách, đựờng viền

78

Blend

Pha trộn, hợp nhau

79

Blunt

80

Bunding agent

Chất bám dính

81

Bsom/chest

Ngực, ngực áo

82

Brand

Nhãn hàng hóa

83

Brand name

Tên nhãn hiệu

84

Brass

Đồng, có

85

Brassand

Băng tay

86

Brim

Vành mũ

87

Bristerbag

Túi phông

88

Buff

Da trâu, da bò

89

Bulk

Sản xuất hàng loạt

90

Bust/Chest

Ngực

91

Buttonhole

Khuyết áo

92

Byron collar

Cổ hở

93

Baby clothes

Quần áo trẻ em

94

Back

Thân sau

95

Lower back

Thân sau bên dưới

96

Back bek

Dây ních thân sau

97

Back length

Dài thân sau

98

Back lining

Lót thân sau

99

Back loose yoke

Đề cúp thân sau

100

Back (front) neck drop

Hạ cổ sau (trước)

101

Back patch

Miếng lót trang trí thân

102

Back pleat facing

Đáp ly thân sau

103

Back sleeve

Tay sau

104

Back slit

Sẻ tà thân sau

105

Back stitch seam

Mũi đột

106

Back strap

Cá thân sau

107

Back yoke

Đô thân sau/đường cầu vai

108

Backing

Vòng đệm

109

Backward

Ra phía sau

110

Badge

Phù hiệu

111

Band roll

Cuộn chun

 

Trên đây là 111 từ tiếng anh thông dụng bạn có thể tìm hiểu thêm qua

Máy in sơ đồ Garmenttech

Với ngành máy in sơ đồ thì không ai không biết thương hiệu Garmenttech, đây là thương hiệu không quá xa lạ nữa với các doanh nghiệp lớn.  Nó được đội ngũ kỹ sư giám sát chặc chẽ trong khâu sản xuất. Tránh những lỗi hỏng xảy ra.

Thương hiệu Garmenttech đang dần phát triển tất cả chi tiết máy cho đến thời điểm hiện tại và được nhiều doanh nghiệp công nhận ít trục tật

Máy in sơ đồ ngành may

Máy in sơ đồ cũ

Bạn đang cần mua máy in sơ đồ cũ giá rẻ phải chăng, hãy đến với Garmenttech chúng tôi sẽ cung cấp máy in sơ đồ cũng các loại mà giá cả lại phải chăng phù hợp với túi tiền của bạn.

Máy in sơ đồ ngành may cũ

Giá máy in sơ đồ ngành may

Garmenttech luôn được kiểm tra những chất lượng tốt nhất có thể để về các chất lượng và luôn cải tiến trong chất lượng dịch vụ và kinh doanh để mang tới cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất có thể 

Các sản phẩm đang được  các doanh nghiệp sử dụng. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bảng báo giá máy in sơ đồ

Thanh lý máy in sơ đồ

Chúng tôi thanh lý máy in sơ đồ cũ giá cả phải chăng tại Garmenttech .

Phần mềm máy in sơ đồ

Đa số máy in sơ đồ thường sử dụng model Algotex

Khởi chạy chương trình Algotex Server. Nếu là lần đầu tiên kết nối thì bạn vào OPTIONS để chỉnh các thiết lập hệ thống cho máy in sơ đồ. Còn đã cài rồi thì chỉ cần click vô Open/Close Plotter Communication là kết nối.

Bạn có thể tham khảo qua Hướng dẫn cài đặt máy in sơ đồ Algotex

Mực máy in sơ đồ hp 45

Đây là loại mực máy chuyên dụng cho các máy in loại phun của HP. Với độ ổn định cao và không bị khô nghẹt mực.  Với giá thành thấp và tiết kiệm được một số chi phí nhưng nó vẫn sẽ đảm bảm được màu nét chữ khi in

 

< Trở lại